Characters remaining: 500/500
Translation

thượng nghị viện

Academic
Friendly

Từ "thượng nghị viện" trong tiếng Việt có nghĩamột trong hai viện của quốc hội hay nghị việnmột số nước. Thượng nghị viện thường được bầu ra theo nguyên tắc hạn chế hoặc được chỉ định, vai trò quan trọng trong việc lập pháp giám sát hoạt động của chính phủ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thượng nghị viện viện cao hơn trong hệ thống nghị viện, có thể được hiểu nơi tập trung những đại diện quyền lực hơn, thường ít thành viên hơn so với hạ nghị viện.
  • Hạ nghị viện viện còn lại, nơi các đại diện được bầu ra bằng cách phổ thông hơn số lượng thành viên đông đảo hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Thượng nghị viện đã thông qua dự luật về bảo vệ môi trường."

    • Trong câu này, thượng nghị viện đã thực hiện một chức năng lập pháp.
  2. Câu nâng cao: "Việc thảo luận giữa các thành viên của thượng nghị viện về chính sách đối ngoại rất quan trọng để đảm bảo sự đồng thuận trong quốc hội."

    • Câu này nhấn mạnh vai trò của thượng nghị viện trong việc đưa ra quyết định về các vấn đề lớn.
Các biến thể từ liên quan:
  • Thượng nghị sĩ: thành viên của thượng nghị viện.
  • Hạ nghị viện: Như đã đề cập, viện thấp hơn, nơi nhiều đại diện hơn.
  • Nghị sĩ: Có thể chỉ chung cho cả thành viên của thượng nghị viện hạ nghị viện.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Nghị viện: Có thể hiểu cả hai viện, nhưng không phân biệt được thượng hạ.
  • Quốc hội: Tương tự như nghị viện, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơnmột số nước.
Phân biệt các cách sử dụng:
  • "Thượng nghị viện" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý trong các bản tin thời sự.
  • Cũng có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về hệ thống chính trị của các quốc gia.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thượng nghị viện", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, không phải quốc gia nào cũng hệ thống nghị viện giống nhau. dụ, ở một số nước, chỉ một viện duy nhất hoặc có thể nhiều viện khác nhau, chức năng của chúng có thể khác nhau.

  1. d. Một trong hai viện của quốc hội hay nghị việnmột số nước, được bầu ra theo nguyên tắc hạn chế hoặc được chỉ định; phân biệt với hạ nghị viện.

Comments and discussion on the word "thượng nghị viện"