Từ "thượng nghị viện" trong tiếng Việt có nghĩa là một trong hai viện của quốc hội hay nghị viện ở một số nước. Thượng nghị viện thường được bầu ra theo nguyên tắc hạn chế hoặc được chỉ định, và nó có vai trò quan trọng trong việc lập pháp và giám sát hoạt động của chính phủ.
Định nghĩa chi tiết:
Thượng nghị viện là viện cao hơn trong hệ thống nghị viện, có thể được hiểu là nơi tập trung những đại diện có quyền lực hơn, thường có ít thành viên hơn so với hạ nghị viện.
Hạ nghị viện là viện còn lại, nơi mà các đại diện được bầu ra bằng cách phổ thông hơn và có số lượng thành viên đông đảo hơn.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Thượng nghị viện đã thông qua dự luật về bảo vệ môi trường."
Câu nâng cao: "Việc thảo luận giữa các thành viên của thượng nghị viện về chính sách đối ngoại là rất quan trọng để đảm bảo sự đồng thuận trong quốc hội."
Các biến thể và từ liên quan:
Thượng nghị sĩ: Là thành viên của thượng nghị viện.
Hạ nghị viện: Như đã đề cập, là viện thấp hơn, nơi có nhiều đại diện hơn.
Nghị sĩ: Có thể chỉ chung cho cả thành viên của thượng nghị viện và hạ nghị viện.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Nghị viện: Có thể hiểu là cả hai viện, nhưng không phân biệt được thượng và hạ.
Quốc hội: Tương tự như nghị viện, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn ở một số nước.
Phân biệt các cách sử dụng:
"Thượng nghị viện" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, pháp lý và trong các bản tin thời sự.
Cũng có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về hệ thống chính trị của các quốc gia.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "thượng nghị viện", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì không phải quốc gia nào cũng có hệ thống nghị viện giống nhau. Ví dụ, ở một số nước, chỉ có một viện duy nhất hoặc có thể có nhiều viện khác nhau, và chức năng của chúng có thể khác nhau.